| Nam Định Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi | TP Hồ Chí Minh Bình Phước Hậu Giang Long An |
|---|
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 27/06/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
59
|
01
|
||||||||||||||||
| G7 |
239
|
453
|
||||||||||||||||
| G6 |
1032
7392
7857
|
0540
4082
8655
|
||||||||||||||||
| G5 |
2561
|
0662
|
||||||||||||||||
| G4 |
63527
89999
60157
33669
27046
53055
16378
|
26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
|
||||||||||||||||
| G3 |
91450
02445
|
59816
61220
|
||||||||||||||||
| G2 |
09478
|
97346
|
||||||||||||||||
| G1 |
75348
|
19770
|
||||||||||||||||
| DB |
280080
|
216132
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 01, 04 | |||||||||||||||||
| 1 | 16 | |||||||||||||||||
| 2 | 27 | 20, 26, 29 | ||||||||||||||||
| 3 | 32, 39 | 32, 35 | ||||||||||||||||
| 4 | 45, 46, 48 | 40, 46 | ||||||||||||||||
| 5 | 50, 55, 57(2), 59 | 53, 55 | ||||||||||||||||
| 6 | 61, 69 | 62 | ||||||||||||||||
| 7 | 78(2) | 70, 72 | ||||||||||||||||
| 8 | 80 | 82, 84 | ||||||||||||||||
| 9 | 92, 99 | 90 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 20/06/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
62
|
80
|
||||||||||||||||
| G7 |
404
|
396
|
||||||||||||||||
| G6 |
6953
5077
2766
|
0850
5583
1252
|
||||||||||||||||
| G5 |
1897
|
0762
|
||||||||||||||||
| G4 |
76861
43518
13741
60594
00000
01301
10883
|
71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
|
||||||||||||||||
| G3 |
82134
00056
|
73183
77063
|
||||||||||||||||
| G2 |
57720
|
31161
|
||||||||||||||||
| G1 |
05349
|
70840
|
||||||||||||||||
| DB |
565546
|
284043
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 00, 01, 04 | |||||||||||||||||
| 1 | 18 | 13 | ||||||||||||||||
| 2 | 20 | |||||||||||||||||
| 3 | 34 | |||||||||||||||||
| 4 | 41, 46, 49 | 40, 43, 45 | ||||||||||||||||
| 5 | 53, 56 | 50, 52, 57 | ||||||||||||||||
| 6 | 61, 62, 66 | 60, 61, 62, 63, 65, 68 | ||||||||||||||||
| 7 | 77 | |||||||||||||||||
| 8 | 83 | 80, 83(3) | ||||||||||||||||
| 9 | 94, 97 | 96 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 13/06/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
06
|
20
|
||||||||||||||||
| G7 |
285
|
429
|
||||||||||||||||
| G6 |
2119
1218
1589
|
6557
9528
5969
|
||||||||||||||||
| G5 |
8745
|
2704
|
||||||||||||||||
| G4 |
45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
|
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
|
||||||||||||||||
| G3 |
01345
97619
|
22360
54704
|
||||||||||||||||
| G2 |
97309
|
40842
|
||||||||||||||||
| G1 |
86174
|
26817
|
||||||||||||||||
| DB |
797257
|
696797
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 06, 08, 09 | 04(2) | ||||||||||||||||
| 1 | 11, 18, 19(3) | 17 | ||||||||||||||||
| 2 | 26 | 20, 24, 28, 29(2) | ||||||||||||||||
| 3 | 31 | |||||||||||||||||
| 4 | 45(2) | 42 | ||||||||||||||||
| 5 | 57 | 57, 58 | ||||||||||||||||
| 6 | 60, 69 | |||||||||||||||||
| 7 | 74(2), 79 | 70 | ||||||||||||||||
| 8 | 85, 89(2) | 80 | ||||||||||||||||
| 9 | 95, 97 | |||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 06/06/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
25
|
42
|
||||||||||||||||
| G7 |
493
|
844
|
||||||||||||||||
| G6 |
2143
7617
3037
|
0399
1764
7628
|
||||||||||||||||
| G5 |
0707
|
1422
|
||||||||||||||||
| G4 |
59524
12733
75101
71692
23376
95355
26682
|
25438
23863
68453
49854
13720
79431
88853
|
||||||||||||||||
| G3 |
11729
81992
|
19164
42626
|
||||||||||||||||
| G2 |
53074
|
72714
|
||||||||||||||||
| G1 |
76461
|
72064
|
||||||||||||||||
| DB |
647340
|
817024
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 01, 07 | |||||||||||||||||
| 1 | 17 | 14 | ||||||||||||||||
| 2 | 24, 25, 29 | 20, 22, 24, 26, 28 | ||||||||||||||||
| 3 | 33, 37 | 31, 38 | ||||||||||||||||
| 4 | 40, 43 | 42, 44 | ||||||||||||||||
| 5 | 55 | 53(2), 54 | ||||||||||||||||
| 6 | 61 | 63, 64(3) | ||||||||||||||||
| 7 | 74, 76 | |||||||||||||||||
| 8 | 82 | |||||||||||||||||
| 9 | 92(2), 93 | 99 | ||||||||||||||||
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 30/05/2025 |
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
51
|
70
|
||||||||||||||||
| G7 |
537
|
638
|
||||||||||||||||
| G6 |
3771
5782
5403
|
8332
6790
6641
|
||||||||||||||||
| G5 |
1590
|
9276
|
||||||||||||||||
| G4 |
64082
77909
30589
45984
31771
07320
24114
|
08680
96894
80055
41520
21870
39593
86317
|
||||||||||||||||
| G3 |
52509
08248
|
93501
45273
|
||||||||||||||||
| G2 |
48542
|
55751
|
||||||||||||||||
| G1 |
98592
|
92360
|
||||||||||||||||
| DB |
488732
|
618458
|
||||||||||||||||
| Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| 0 | 03, 09(2) | 01 | ||||||||||||||||
| 1 | 14 | 17 | ||||||||||||||||
| 2 | 20 | 20 | ||||||||||||||||
| 3 | 32, 37 | 32, 38 | ||||||||||||||||
| 4 | 42, 48 | 41 | ||||||||||||||||
| 5 | 51 | 51, 55, 58 | ||||||||||||||||
| 6 | 60 | |||||||||||||||||
| 7 | 71(2) | 70(2), 73, 76 | ||||||||||||||||
| 8 | 82(2), 84, 89 | 80 | ||||||||||||||||
| 9 | 90, 92 | 90, 93, 94 | ||||||||||||||||
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang kqxs.demotheme.top